Có 2 kết quả:
干警 gàn jǐng ㄍㄢˋ ㄐㄧㄥˇ • 幹警 gàn jǐng ㄍㄢˋ ㄐㄧㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) police
(2) police cadres
(2) police cadres
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) police
(2) police cadres
(2) police cadres
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0